CHƯƠNG TRÌNH KHUNG ĐÀO TẠO DƯỢC CAO ĐẲNG DÀI HẠN
TT
|
Tên môn học/mô-đun
|
Số tín chỉ
|
1
|
Chính trị
|
5
|
2
|
Pháp luật
|
2
|
3
|
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
|
3
|
4
|
Giáo dục thể chất
|
2
|
5
|
Toán – Tin
|
2
|
6
|
Tiếng anh 1
|
2
|
7
|
Tiếng anh 2
|
2
|
8
|
Vật lý đại cương và Lý sinh
|
2
|
9
|
Hóa đại cương – Hóa vô cơ
|
2
|
10
|
Sinh học di truyền và mô phôi
|
3
|
11
|
Giải phẫu – Sinh lý
|
4
|
12
|
Vi sinh vật – Ký sinh trùng
|
2
|
13
|
Hoá sinh
|
2
|
14
|
Giáo dục sức khỏe-Tâm lý-Y Đức – TCYT
|
3
|
15
|
Vệ sinh – Phòng bệnh
|
2
|
16
|
Cấp cứu ban đầu
|
2
|
17
|
Hoá hữu cơ
|
3
|
18
|
Hoá phân tích
|
3
|
19
|
Thực vật dược |
5
|
20
|
Tổ chức và quản lý dược
|
2
|
21
|
Hoá dược
|
4
|
22
|
Dược liệu
|
3
|
23
|
Dược lý 1
|
3
|
24
|
Dược lý 2
|
3
|
25
|
Bào chế
|
5
|
26
|
Kiểm nghiệm
|
3
|
27
|
Dược lâm sàng
|
2
|
28
|
Dược học cổ truyền
|
3
|
29
|
Bệnh học 1
|
4
|
30
|
Bệnh học 2
|
4
|
31
|
Thực tập bệnh viện
|
11
|
32
|
Quản lý tồn trữ thuốc
|
3
|
33
|
Kinh tế Dược
|
3
|
34
|
Marketing Dược
|
3
|
35
|
Đảm bảo chất lượng thuốc
|
2
|
36
|
Pháp chế Dược
|
3
|
37
|
Kỹ năng giao tiếp, bán hàng
|
2
|
38
|
Nghiên cứu khoa học
|
2
|
39
|
Thực hành tại nhà thuốc, cơ sở sản xuất thuốc
|
7
|
40
|
Thực tế ngành
|
6
|
41
|
Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp lý thuyết)
|
2
|
42
|
Thi tốt nghiệp thực hành
|
3
|
Tổng
|
134
|